Có 2 kết quả:
迎头赶上 yíng tóu gǎn shàng ㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ • 迎頭趕上 yíng tóu gǎn shàng ㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ
yíng tóu gǎn shàng ㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to try hard to catch up
Bình luận 0
yíng tóu gǎn shàng ㄧㄥˊ ㄊㄡˊ ㄍㄢˇ ㄕㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to try hard to catch up
Bình luận 0